Có 2 kết quả:

硕士 shuò shì ㄕㄨㄛˋ ㄕˋ碩士 shuò shì ㄕㄨㄛˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) master's degree
(2) person who has a master's degree
(3) learned person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) master's degree
(2) person who has a master's degree
(3) learned person

Bình luận 0