Có 2 kết quả:
硕士 shuò shì ㄕㄨㄛˋ ㄕˋ • 碩士 shuò shì ㄕㄨㄛˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master's degree
(2) person who has a master's degree
(3) learned person
(2) person who has a master's degree
(3) learned person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master's degree
(2) person who has a master's degree
(3) learned person
(2) person who has a master's degree
(3) learned person
Bình luận 0